Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 05-01-2024 - Cập nhật lúc 02:15 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 05-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 02:15 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,885.94 16,046.40 16,562.30
Đô la Canada CAD 17,707.00 17,981.00 18,598
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,295 28,395 29,105
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,335.00 3,475.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,473.00 3,643.00
Euro EUR 26,268 26,318 27,398
Bảng Anh GBP 30,523 30,523 31,265
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.20 303.90
Yên Nhật JPY 163.33 165.23 172.83
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.56 17.56 20.36
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,996 82,160
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,300.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,277.00 2,397.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,989.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 330.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 254.76 282.04
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,477.54 6,736.95
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,200.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,741.00 17,751.00 18,551
Bạc Thái THB 674.51 684.51 735.59
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,135 24,205 24,615
Vàng SJC XAU 7,230,000 7,230,000 7,420,000
5,600,000 5,600,000 6,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 02:15 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021